Đồng tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới? Bảng xếp hạng & giải mã lý do vì sao tiền Việt yếu?

Đồng tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới? Bảng xếp hạng & giải mã lý do vì sao tiền Việt yếu?
FacebookLinkedInInstagram

Khi tìm kiếm từ khóa “đồng tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới”, nhiều người bất ngờ khi thấy VND nằm trong nhóm các đồng tiền có giá trị quy đổi thấp nhất. Điều này dễ khiến nhiều người lầm tưởng rằng một đồng tiền “rẻ” đồng nghĩa với nền kinh tế yếu. 

Bài viết này sẽ cung cấp bảng xếp hạng mới nhất để bạn hiểu rõ đồng tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới theo giá trị quy đổi, đồng thời phân tích lý do vì sao VND nằm trong nhóm “đồng tiền rẻ” nhưng Việt Nam vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng GDP cao, kiểm soát lạm phát ổn định và thu hút mạnh dòng vốn FDI.

1. Đồng tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới? Bảng xếp hạng 10 đồng tiền “yếu” nhất thế giới 2025

Dưới đây là danh sách 10 loại tiền tệ có giá trị danh nghĩa thấp nhất so với USD, được xếp hạng từ “yếu nhất” trở xuống theo dữ liệu năm 2025 của Wise:

Thứ hạng Đồng tiền (Mã) Quốc gia Quy đổi 1 USD
1 Bảng Li-băng (LBP) Lebanon 89253
2 Rial Iran (IRR) Iran 42,100
3 Đồng Việt Nam (VND) Việt Nam 26,367
5 Leone Sierra Leone (SLL) Sierra Leone 23,164
4 Kip Lào (LAK) Lào 21,633
6 Rupiah Indonesia (IDR) Indonesia 16,648
7 Som Uzbekistan (UZS) Uzbekistan 11,907
8 Franc Guinea (GNF) Guinea 8,677
9 Guarani Paraguay (PYG) Paraguay 6,942
10 Ariary Madagascar (MGA) Madagascar 4,473
  • Tại thời điểm 2025, theo các bảng tỷ giá hiện hành, 1 USD ≈ 26.150 VND (tùy ngân hàng và biến động thị trường).
  • Như vây, với tỷ lệ quy đổi này, VND hiện đứng thứ 3 trong những loại tiền tệ có giá trị thấp nhất trên thế giới về mặt danh nghĩa – nghĩa là có mệnh giá nhỏ khi quy đổi sang USD so với đa số đồng tiền mạnh khác trên thế giới. Vị trí này thay đổi theo thời gian do tỷ giá biến động; nhưng nhìn chung, VND vẫn giữ xu hướng ở nhóm các đồng tiền “rẻ”.

Hiểu đúng bản chất: “Giá trị thấp” KHÔNG đồng nghĩa với “kinh tế yếu kém”

Một ví dụ tiêu biểu là đồng Yên Nhật (JPY). Khi quan sát Giá USDJPY, hiện tại 1 USD đổi khoảng 156 JPY (Nguồn: Investing.com). Mặc dù giá trị danh nghĩa thấp so với USD, Nhật Bản vẫn là một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới – với GDP lớn, công nghiệp phát triển và uy tín toàn cầu.

Việc một đồng tiền có giá trị thấp thường xuất phát từ các yếu tố như: lạm phát trong lịch sử, chính sách tỷ giá, thói quen tiền tệ, mục tiêu xuất khẩu, chênh lệch lạm phát nội địa – quốc tế, và sự ổn định kinh tế vĩ mô. 

Vì thế, khi bạn tra cứu đồng tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới, cần hiểu rõ rằng kết quả chỉ phản ánh giá trị danh nghĩa (mệnh giá khi quy đổi), chứ không thể dùng để đánh giá đầy đủ về quy mô nền kinh tế, trình độ phát triển, năng lực sản xuất hay ổn định kinh tế vĩ mô.

2. Bảng xếp hạng 10 đồng tiền giá trị cao nhất thế giới năm 2025

Dưới đây là bảng xếp hạng 10 đồng tiền có giá trị danh nghĩa cao nhất so với Đô la Mỹ (tính theo 1 đơn vị nội tệ đổi ra USD), giúp bạn có thêm góc nhìn đối lập với câu hỏi “đồng tiền việt nam đứng thứ mấy thế giới” khi so sánh ở nhóm “yếu nhất”.

Dữ liệu tham khảo chính từ XE.com và các báo cáo tài chính quốc tế cập nhật đến đầu năm 2025.

Thứ hạng Đồng tiền (Mã) Quốc gia Tỷ giá tham khảo (1 đơn vị ≈ USD) *
1 Dinar Kuwait (KWD) Kuwait ≈ 3,2–3,3 USD
2 Dinar Bahrain (BHD) Bahrain ≈ 2,6–2,7 USD
3 Rial Oman (OMR) Oman ≈ 2,5–2,6 USD
4 Dinar Jordan (JOD) Jordan ≈ 1,4 USD
5 Bảng Anh (GBP) Vương quốc Anh ≈ 1,2–1,25 USD
6 Bảng Gibraltar (GIP) Gibraltar Gần tương đương GBP (neo theo GBP)
7 Đô la Quần đảo Cayman (KYD) Quần đảo Cayman ≈ 1,2 USD
8 Franc Thụy Sĩ (CHF) Thụy Sĩ ≈ 1,1–1,15 USD
9 Euro (EUR) Khu vực Eurozone ≈ 1,05–1,1 USD
10 Đô la Mỹ (USD) Hoa Kỳ 1,00 USD

3. Tại sao KWD, BHD “mạnh” hơn USD? – Sự khác biệt giữa giá trị danh nghĩa và sức mạnh thực

Về mặt giá trị danh nghĩa, các đồng như KWD, BHD, OMR, JOD được xếp trên USD vì chỉ cần 1 đơn vị nội tệ đã đổi được nhiều hơn 1 USD. Ví dụ, 1 KWD thường tương đương khoảng 3,2 USD; 1 BHD khoảng 2,6 USD. Lý do chính đến từ:

  • Nền kinh tế giàu tài nguyên, đặc biệt là dầu mỏ, giúp các nước vùng Vịnh duy trì thặng dư thương mại lớn.
  • Chính sách neo tỷ giá vào USD hoặc rổ tiền tệ, giữ cho đồng nội tệ ở mức rất cao nhằm ổn định vĩ mô và kiểm soát lạm phát nhập khẩu.

Tuy nhiên, “mạnh nhất” theo nghĩa tỷ giá cao khác với “mạnh nhất” theo nghĩa tầm ảnh hưởng toàn cầu:

  • USD là đồng tiền dự trữ số 1 thế giới, được các ngân hàng trung ương nắm giữ nhiều nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong dự trữ ngoại hối toàn cầu.
  • Phần lớn giao dịch thương mại quốc tế, định giá hàng hóa (như dầu, vàng) và các hợp đồng tài chính lớn đều sử dụng USD làm đơn vị chuẩn.
  • Tính thanh khoản, độ chấp nhận rộng rãi, vai trò trong hệ thống tài chính quốc tế khiến USD trở thành đồng tiền “trung tâm”, dù trên bảng so sánh danh nghĩa, nó đứng thứ 10 trong nhóm tiền có giá trị cao nhất.

Nói cách khác: KWD hay BHD “mạnh” hơn USD nếu chỉ nhìn vào tỷ giá 1:1, nhưng USD mới là đồng tiền có “quyền lực” lớn nhất trong hệ thống tài chính toàn cầu. Đây cũng là lý do khi bạn tìm kiếm đồng tiền việt nam đứng thứ mấy thế giới trên các bảng xếp hạng, cần phân biệt rõ: bảng đó đang nói về giá trị danh nghĩa (mệnh giá so với USD), chứ không phải sức mạnh kinh tế hay tầm ảnh hưởng quốc tế của quốc gia đó.

4. Giải mã chi tiết: Tại sao giá trị đồng VND lại thấp?

Dưới đây là phần phân tích chi tiết lý do vì sao, khi tra cứu đồng VND thường nằm trong nhóm mệnh giá thấp và vì sao điều này không đơn giản là câu chuyện “yếu – mạnh”, mà gắn với lịch sử và lựa chọn chính sách vĩ mô:

Yếu tố lịch sử: “di sản” của lạm phát

Nguyên nhân cơ bản khiến VND có quá nhiều số 0 không phải xuất phát từ hiện tại, mà từ “vết sẹo” của lạm phát trong quá khứ. Sau chiến tranh, đặc biệt là giai đoạn trước và trong những năm đầu Đổi Mới (khoảng thập niên 1980 – đầu 1990), Việt Nam đã trải qua các đợt lạm phát rất cao, có năm lên tới ba con số. Khi lạm phát tăng phi mã, sức mua của đồng tiền giảm nhanh, giá hàng hóa tăng mạnh, khiến các mệnh giá nhỏ gần như không còn tác dụng trong giao dịch hàng ngày.

Tỷ lệ lạm phát của Việt Nam qua các năm

Trong bối cảnh đó, Nhà nước buộc phải:

  • Đổi tiền nhiều lần, trong đó đáng chú ý là đợt đổi tiền năm 1985 – bước ngoặt làm “reset” lại hệ thống tiền tệ.
  • Phát hành dần các mệnh giá lớn hơn (50.000 – 100.000 – 200.000 – 500.000 VND) để đảm bảo việc thanh toán, chi trả trở nên thuận tiện hơn.

Khi lạm phát được kiểm soát tốt hơn từ thập niên 1990 trở đi, cấu trúc mệnh giá này vẫn được giữ ổn định. Kết quả là, dù nền kinh tế đã tăng trưởng rất khác so với trước, chúng ta vẫn đang sử dụng một hệ thống tiền tệ mang “dấu ấn lịch sử” với nhiều số 0. Điều này góp phần khiến các bảng xếp hạng về đồng tiền việt nam đứng thứ mấy thế giới xét theo giá trị danh nghĩa luôn “đặt” Việt Nam vào nhóm các đồng tiền có mệnh giá thấp.

Nói cách khác, phần “thấp” này không phải là câu chuyện của riêng hiện tại, mà là một phần kết quả của giai đoạn lạm phát cao, đổi tiền, và quá trình tái cấu trúc nền kinh tế trong quá khứ.

Yếu tố chính sách: “Vũ khí” của một nền kinh tế xuất khẩu

Hiện nay, Việt Nam không thả nổi hoàn toàn tỷ giá. Ngân hàng Nhà nước điều hành theo cơ chế “tỷ giá trung tâm”, có thể hiểu là một dạng neo có điều chỉnh dần (crawling peg). Mục tiêu là giữ VND ổn định, linh hoạt trong biên độ kiểm soát, vừa không để biến động quá mạnh gây sốc cho doanh nghiệp, vừa có thể điều chỉnh để thích ứng với bối cảnh thế giới.

Ở góc độ chiến lược, việc duy trì một đồng tiền có giá trị tương đối thấp và ổn định mang lại nhiều lợi ích:

  • Thúc đẩy xuất khẩu: Việt Nam là nền kinh tế định hướng xuất khẩu với các ngành như dệt may, da giày, điện tử, đồ gỗ, nông sản. Khi VND “rẻ” so với USD, giá hàng hóa Việt Nam tính bằng ngoại tệ sẽ cạnh tranh hơn so với hàng từ các nước khác. Điều này giúp doanh nghiệp xuất khẩu dễ chốt đơn hơn, tăng thị phần tại các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản.
  • Thu hút FDI: Môi trường tỷ giá ổn định, không biến động sốc, cộng với chi phí lao động hợp lý, giúp Việt Nam hấp dẫn trong mắt các tập đoàn đa quốc gia. Việc những cái tên như Samsung, Intel, LG, Canon, Foxconn… chọn Việt Nam làm cứ điểm sản xuất không chỉ nhờ nhân lực, mà còn vì tỷ giá và chi phí sản xuất ở mức có lợi trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • Giảm rủi ro vĩ mô: Tỷ giá được điều hành cẩn trọng hạn chế kịch bản “sốc tỷ giá” – điều từng gây bất ổn ở một số nền kinh tế mới nổi khác. Với một nền kinh tế đang phát triển, ưu tiên ổn định đôi khi quan trọng không kém tăng trưởng.

Chính vì vậy, vị trí “thấp” của VND trong các bảng xếp hạng kiểu “đồng tiền việt nam đứng thứ mấy thế giới” không đơn thuần là “bị động”, mà phần lớn là kết quả của lựa chọn chính sách. Việt Nam chấp nhận một đồng tiền có giá trị danh nghĩa thấp hơn để đổi lấy: tăng trưởng xuất khẩu, thu hút FDI, và ổn định vĩ mô – những yếu tố then chốt cho một nền kinh tế đang trên đà phát triển.

5. Đồng tiền “yếu” tác động gì đến nhà đầu tư chứng khoán?

Dưới đây là phân tích cụ thể cách một đồng tiền có giá trị danh nghĩa thấp như VND – vốn thường bị xếp trong nhóm cuối khi tra cứu “đồng tiền việt nam đứng thứ mấy thế giới” – tác động trực tiếp đến quyết định và kết quả đầu tư trên thị trường chứng khoán:

Mặt tích cực (Cơ hội)

Dưới đây là những nhóm hưởng lợi khi VND duy trì ở mức thấp và tương đối ổn định, dù trên các bảng xếp hạng “đồng tiền việt nam đứng thứ mấy thế giới VND thường bị xếp vào nhóm “yếu”:

Thứ nhất, nhóm cổ phiếu xuất khẩu

Khi VND “rẻ” so với USD, doanh nghiệp xuất khẩu sẽ bán hàng ra nước ngoài với giá cạnh tranh hơn. Doanh thu bằng ngoại tệ quy đổi sang VND có thể tăng, trong khi một phần chi phí vẫn trả bằng nội tệ. Điều này cải thiện biên lợi nhuận và EPS, từ đó hỗ trợ giá cổ phiếu. Các ngành dễ thấy gồm: Thủy sản, Dệt may, Da giày, Gỗ, Cao su, một phần nhóm Công nghệ gia công cho đối tác nước ngoài. Với nhà đầu tư dài hạn, đây là nhóm nên được ưu tiên nghiên cứu khi tỷ giá ủng hộ.

Thứ hai, nhóm cổ phiếu khu công nghiệp và hạ tầng gắn với FDI

Khi môi trường tỷ giá ổn định, chi phí lao động và sản xuất bằng VND ở mức hấp dẫn, các tập đoàn đa quốc gia sẽ có xu hướng dịch chuyển nhà máy vào Việt Nam. Điều này tạo nhu cầu lớn cho đất khu công nghiệp, nhà xưởng, logistics và dịch vụ phụ trợ. Các doanh nghiệp niêm yết trong lĩnh vực bất động sản khu công nghiệp, cảng biển, hạ tầng khu công nghiệp, dịch vụ hỗ trợ FDI… có tiềm năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong trung – dài hạn.

Mặt tiêu cực (Rủi ro)

Dưới đây là các rủi ro mà nhà đầu tư cần lưu ý khi xem xét bối cảnh đồng VND “yếu”, đặc biệt là khi nhìn bề nổi từ câu hỏi “đồng tiền việt nam đứng thứ mấy thế giới” rồi suy ra ảnh hưởng đến doanh nghiệp trong nước:

Thứ nhất, lạm phát nhập khẩu và áp lực chi phí đầu vào

Đối với các doanh nghiệp phải nhập khẩu nguyên liệu (thép, nhựa, hóa chất, xăng dầu, linh kiện…), khi VND mất giá so với USD, chi phí nhập khẩu sẽ tăng lên tính bằng VND. Nếu doanh nghiệp không thể tăng giá bán tương ứng, biên lợi nhuận gộp sẽ bị thu hẹp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế và định giá P/E trên thị trường. Các nhóm dễ bị tác động gồm: sản xuất công nghiệp phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu, một số doanh nghiệp phân bón, hóa chất, nhựa, thép cán lại…

Thứ hai, áp lực lên lãi suất và chi phí vốn

Nếu VND mất giá quá nhanh hoặc xuất hiện rủi ro dòng vốn rút ra, Ngân hàng Nhà nước có thể phải sử dụng công cụ lãi suất để ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát. Lãi suất tăng sẽ kéo chi phí vốn lên, khiến doanh nghiệp vay nợ nhiều chịu áp lực lớn về chi phí tài chính. Đồng thời, lãi suất cao thường làm giảm sức hấp dẫn tương đối của cổ phiếu so với kênh gửi tiết kiệm hoặc trái phiếu, từ đó tạo áp lực điều chỉnh cho thị trường chứng khoán.

6. Lời khuyên cho nhà đầu tư

Dưới đây là những nguyên tắc nền tảng mà bất kỳ nhà đầu tư F0 hay giàu kinh nghiệm đều nên nắm vững:

Trước hết, việc VND có mệnh giá thấp không phải là điều đáng hoảng sợ. Điều quan trọng hơn nhiều là mức độ ổn định của tỷ giá và khả năng kiểm soát lạm phát. Một đồng tiền được điều hành ổn định (dù “rẻ” về danh nghĩa) thường tốt hơn một đồng tiền lên xuống thất thường, gây sốc cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. Vì vậy, thay vì chỉ chăm chăm xem “đồng tiền việt nam đứng thứ mấy thế giới”, nhà đầu tư nên đặt câu hỏi: “Lạm phát đang ở mức nào? Tỷ giá có ổn định không? Chính sách đang theo hướng hỗ trợ tăng trưởng hay siết chặt?”

Với nhà đầu tư cá nhân, ưu tiên số một không phải là “đánh bại thị trường” ngay lập tức, mà là bảo vệ sức mua của tài sản trước lạm phát và sự mất giá của nội tệ trong dài hạn. Giữ toàn bộ tài sản ở dạng tiền mặt VND là cách dễ nhất để bạn bị bào mòn tài sản theo thời gian, nhất là trong bối cảnh giá cả hàng hóa, dịch vụ luôn có xu hướng tăng. Do đó, nguyên tắc đầu tiên là:

  • Đa dạng hóa, đừng chỉ giữ tiền mặt (VND): Hãy phân bổ tài sản vào nhiều kênh khác nhau thay vì chỉ gửi ngân hàng hoặc cất tiền. Tùy khẩu vị rủi ro, bạn có thể kết hợp: tiền mặt dự phòng, chứng khoán, quỹ mở, trái phiếu, bất động sản, thậm chí một phần nhỏ ở tài sản ngoại tệ hoặc vàng. Mục tiêu là nếu VND mất giá dần theo thời gian, những tài sản khác có khả năng tăng giá sẽ bù đắp lại phần suy giảm sức mua này.
  • Ưu tiên sở hữu tài sản có khả năng tăng giá theo thời gian: Về bản chất, cách phòng thủ tốt nhất trước rủi ro mất giá tiền tệ là chuyển từ “cầm tiền” sang “cầm tài sản”. Tài sản ở đây có thể là cổ phiếu doanh nghiệp chất lượng, bất động sản có vị trí tốt, hoặc các quỹ đầu tư uy tín. Khi kinh tế tăng trưởng, giá trị các tài sản này có xu hướng tăng, trong khi tiền mặt nếu đứng yên sẽ bị lạm phát “ăn mòn”.
  • Chứng khoán là kênh quan trọng, đặc biệt là nhóm hưởng lợi từ tỷ giá: Trong bối cảnh VND được điều hành theo hướng hỗ trợ xuất khẩu, nhà đầu tư có thể xem xét các nhóm cổ phiếu: xuất khẩu (thủy sản, dệt may, gỗ, một phần công nghệ gia công), khu công nghiệp, logistics gắn với FDI… Đây là các nhóm có khả năng hưởng lợi khi Việt Nam giữ được lợi thế cạnh tranh nhờ chi phí và tỷ giá. Khi những doanh nghiệp này tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, giá cổ phiếu có cơ hội tăng nhanh hơn lạm phát, giúp tài sản của bạn “chạy trước” tốc độ mất giá của tiền.

Cuối cùng, một lời nhắc quan trọng: bảng xếp hạng tỷ giá chỉ nên được xem như một mảnh ghép thông tin, không phải là lý do để hoảng sợ hoặc đưa ra quyết định đầu tư vội vàng. Điều làm nên kết quả tài chính của bạn không phải là thứ hạng của VND trên một bảng xếp hạng quốc tế, mà là cách bạn quản lý rủi ro, phân bổ tài sản, kỷ luật với kế hoạch đầu tư và kiên nhẫn trong dài hạn.

7. Kết luận

Việc nhiều bảng xếp hạng cho thấy đồng tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới ở nhóm cuối là điều không thể phủ nhận, nhưng đây không phải dấu hiệu tiêu cực như nhiều người lầm tưởng. Vị trí này chủ yếu xuất phát từ “di sản” lạm phát trong lịch sử và lựa chọn chính sách tỷ giá có chủ đích nhằm hỗ trợ mô hình kinh tế dựa vào xuất khẩu. 

Giá trị danh nghĩa của một đồng tiền không phản ánh sức mạnh thật sự của quốc gia; điều quyết định nằm ở sự ổn định vĩ mô, tốc độ tăng trưởng GDP, năng lực cạnh tranh và khả năng thu hút FDI – những yếu tố Việt Nam đang làm rất tốt. Vì vậy, thay vì lo lắng về mệnh giá hay thứ hạng trong danh sách bảng xếp hạng tỷ giá, nhà đầu tư nên tập trung vào việc bảo vệ tài sản khỏi lạm phát, đa dạng hóa danh mục và ưu tiên các tài sản tăng trưởng như chứng khoán. Đây mới là con đường giúp xây dựng sự thịnh vượng bền vững trong dài hạn.

Trải nghiệm đầu tư thông minh
cùng VNSC by Finhay